longitudinal joint
mạch nối dọc
longitudinal joint /cơ khí & công trình/
mạch nối dọc
longitudinal joint /xây dựng/
mạch xây dọc
longitudinal joint /xây dựng/
mối nối dọc
Một đường nối gắn hai thanh gỗ theo chiều dọc của chúng.
A joint that secures two pieces of timber along their length.
longitudinal joint, longitudinal seam /xây dựng;dệt may;dệt may/
mạch dọc