longitudinal seam
mối hàn dọc (nồi hơi)
longitudinal seam /cơ khí & công trình/
mối hàn dọc (nồi hơi)
longitudinal seam /cơ khí & công trình/
mối nối đọc
longitudinal joint, longitudinal seam /xây dựng;dệt may;dệt may/
mạch dọc
longitudinal joint groove former, longitudinal seam /xây dựng/
máy đục rãnh cho mối nối dọc