loop line /giao thông & vận tải/
đường ray tránh
loop line /xây dựng/
đường ray tránh
branch track, loop line /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
đường ray rẽ
All's loop test, loop circuit, loop line, looped, ring chain, ring circuit, ring connection
thử nghiệm theo mạch vòng Allen
bypass, bypass line, bypass road, by-road, by-way, clearway, detour route, diversion, loop line, loop road, meeting, pass-by, shunt
đường tránh