loose ground /hóa học & vật liệu/
đất bở rời
loose ground
đất dễ lở
loose ground /xây dựng/
đất tơi
loose ground /hóa học & vật liệu/
đất dễ lở
loose ground /toán & tin/
đất dễ lở
loose ground
đất bỏ rơi
loose ground, loose soil /xây dựng/
đất bở rời
cellular soil, crumbly soil, expansive soil, loose ground, loose soil, porous soil, soft ground
đất xốp
cohesionless soil, crumbly soil, frictional soil, hover ground, loose earth, loose ground, loose soil, running ground
đất tơi