cohesionless soil /xây dựng/
đất tơi
crumbly soil /xây dựng/
đất tơi
frictional soil /xây dựng/
đất tơi
hover ground /xây dựng/
đất tơi
loose earth /xây dựng/
đất tơi
loose ground /xây dựng/
đất tơi
loose soil /xây dựng/
đất tơi
running ground /xây dựng/
đất tơi
cohesionless soil, crumbly soil, frictional soil, hover ground, loose earth, loose ground, loose soil, running ground
đất tơi