loudness level /xây dựng/
mức âm lượng
loudness level /xây dựng/
mức âm thanh
loudness level, sound intensity
cường độ âm
loudness level, sound level /điện tử & viễn thông/
mức âm thanh
loudness level, noise level /xây dựng/
mức độ ồn
Loudness Rating Guard Ring Position, loudness level
vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng