Việt
mức âm thanh
Anh
sound level
sound/noise level
loudness level
Đức
Schallpegel
Schallpegel (Tabelle 1).
Mức âm thanh (Bảng 1).
In welcher Einheit wird der Schallpegel angegeben?
Đơn vị của mức âm thanh là gì?
Der menschlichen Hörschwelle entspricht ein Schallpegel von 0 dB (A).
Ngưỡng nghe được của tai người tương đương với mức âm thanh 0 dB (A).
Ein Maß für die Geräuschstärke ist der Schallpegel, er wird gemessen in Dezibel (A) = dB(A), wobei (A) die Messmethode beschreibt.
Thước đo cho cường độ tiếng ồn là mức âm thanh, được đo bằng decibel (A) = dB (A). A diễn tả phương pháp đo.
sound level /xây dựng/
loudness level /xây dựng/
loudness level, sound level /điện tử & viễn thông/
[EN] sound level
[VI] mức âm thanh
[EN] Sound level
[VI] Mức âm thanh
Schallpegel /m/ÂM, KT_LẠNH/
[EN] sound/noise level