TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 macadam

đường đá dăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá dăm nện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 macadam road

xe lu đường đá dăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 macadam

 macadam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken stone road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 macadam road

road roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

macadam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macadam road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macadam /xây dựng/

đường đá dăm

 macadam

đá dăm nện

 macadam /xây dựng/

đá dăm nện

Nguyên vật liệu làm đường sử dụng các viên đá có kích cỡ chuẩn xếp theo lớp và được rải nhựa đường. (Phát triển bởi kỹ sư người Xcôtlen John McAdam, 1756 - 1836.).

Road-making material utilizing uniformly sized stones rollered into layers and finished with asphalt. (Developed by the Scottish engineer John McAdam, 1756-1836.).

 broken stone road, macadam

đường đá dăm

road roller,macadam, macadam road

xe lu đường đá dăm