TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

macadam

đá dăm rải đường

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đá dăm

 
Tự điển Dầu Khí

áo đường bằng đá dăm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áo đường đá dăm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe lu đường đá dăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

macadam

macadam

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stone road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macadam road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

macadam

Makadam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schotterdecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

macadam

macadam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road roller,macadam

xe lu đường đá dăm

 road roller,macadam /xây dựng/

xe lu đường đá dăm

road roller,macadam, stone road /xây dựng/

xe lu đường đá dăm

road roller,macadam, macadam road

xe lu đường đá dăm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

macadam

[DE] Makadam

[EN] macadam

[FR] macadam

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MACADAM

đá dăm rải dường Các viên đá có kích thước đồng đều được rảĩ ra để tạo nên một mật, một phương pháp do nhà làm đường Xcốt len J.L. Mc Adam đề xuất vào đầu thế kỷ 19. Macadamising là quá trình rải mặt đường. Tarmacadam là một bề mặt cách nưốc mà các viêm đá được dính vào nhau bằng nhựa đường, bitum hay át phan, khác vởi macadam thăm nưốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schotterdecke /f/XD, V_TẢI/

[EN] macadam

[VI] đá dăm rải đường; áo đường bằng đá dăm

Makadam /m/XD, V_TẢI/

[EN] macadam

[VI] đá dăm rải đường; áo đường đá dăm

Tự điển Dầu Khí

macadam

o   đá dăm rải đường

o   đường đá dăm

§   asphaltic macadam : đường đá dăm atphan

§   bituminous macadam : đường đá dăm rải nhựa