Việt
đá dăm rải đường
đường đá dăm
áo đường bằng đá dăm
áo đường đá dăm
xe lu đường đá dăm
Anh
macadam
road roller
stone road
macadam road
Đức
Makadam
Schotterdecke
Pháp
road roller,macadam
road roller,macadam /xây dựng/
road roller,macadam, stone road /xây dựng/
road roller,macadam, macadam road
[DE] Makadam
[EN] macadam
[FR] macadam
MACADAM
đá dăm rải dường Các viên đá có kích thước đồng đều được rảĩ ra để tạo nên một mật, một phương pháp do nhà làm đường Xcốt len J.L. Mc Adam đề xuất vào đầu thế kỷ 19. Macadamising là quá trình rải mặt đường. Tarmacadam là một bề mặt cách nưốc mà các viêm đá được dính vào nhau bằng nhựa đường, bitum hay át phan, khác vởi macadam thăm nưốc
Schotterdecke /f/XD, V_TẢI/
[VI] đá dăm rải đường; áo đường bằng đá dăm
Makadam /m/XD, V_TẢI/
[VI] đá dăm rải đường; áo đường đá dăm
o đá dăm rải đường
o đường đá dăm
§ asphaltic macadam : đường đá dăm atphan
§ bituminous macadam : đường đá dăm rải nhựa