road roller /ô tô/
xe lăn đường
road roller
xe lu (xe lăn đường)
road roller /xây dựng/
xe lu (xe lăn đường)
road roller,macadam
xe lu đường đá dăm
road roller,macadam /xây dựng/
xe lu đường đá dăm
road grader, road roller /toán & tin/
máy cán đường
planer, roller, road roller, roller roll /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
xe lăn đường
drag, mechanical float, road levelling machine, road roller
máy lăn đường