TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roller roll

xe lăn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nước chảy cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay quay trục cuốn giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng lừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe lu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cán tấm kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roller roll

 roller roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

platen knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roadroller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheet metal roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roller mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roller roll /ô tô/

xe lăn đường

 roller roll

dòng nước chảy cuộn

 roller roll /xây dựng/

dòng nước chảy cuộn

 roller roll /cơ khí & công trình/

dòng nước chảy cuộn

platen knob, roller roll

tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ)

 roll, roller roll, surge

sóng lừng

 planer, roller, road roller, roller roll /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

xe lăn đường

 compactor, drag, planer, roadroller, roller roll

xe lu

sheet metal roller, roller mill, roller roll, rolling machine

máy cán tấm kim loại