TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 machine element

các yếu tố/bộ phận của máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 machine element

 machine element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environment division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine element

các yếu tố/bộ phận của máy móc

 machine element /cơ khí & công trình/

các yếu tố/bộ phận của máy móc

Bất cứ một bộ phận nào của máy hay các thành tố được thiết kế cho các thiết bị máy móc, bao gồm số, vòng bi, chốt, đai ốc, đường ống, lò xo....

Any of the machined parts or components designed for various machine devices, including gears, bearings, fasteners, screws, pipes, springs, rivets, locks, and bolts.

 environment division, machine element /toán & tin/

phần môi trường

 environment division, machine element /toán & tin/

phần tử máy