magnetic clutch /ô tô/
bộ li hợp từ tính
magnetic clutch /hóa học & vật liệu/
bộ li hợp từ tính
magnetic clutch
bộ ly hợp từ
magnetic clutch /điện/
bộ li hợp từ tính
magnetic clutch
bộ ly hợp nam châm
magnetic clutch /ô tô/
ly hợp loại điện từ
magnetic circuit, magnetic clutch /điện lạnh/
bộ ly hợp nam châm
coercive force, coercivity, magnetic clutch
lực kháng từ
coercitive field strength, coercive force, magnetic clutch
lực kháng từ