coercive force /toán & tin/
độ kháng từ
coercive force, coercivity /điện/
độ kháng từ
Từ trường cần thiết để giảm từ dư xuống 0.
coercive force, magnetic circuit /điện/
mạch từ
Mạch có các đường từ lực đi qua, tạo thành bởi ảnh hưởng của cuộn dây có dòng điện chạy qua.
coercitive force, coercive force
lực kháng
coercitive field strength, coercive force, magnetic clutch
lực kháng từ