TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coercive force

độ kháng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực kháng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coercive force

 coercive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coercivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coercitive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coercitive field strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coercive force /toán & tin/

độ kháng từ

 coercive force, coercivity /điện/

độ kháng từ

Từ trường cần thiết để giảm từ dư xuống 0.

 coercive force, magnetic circuit /điện/

mạch từ

Mạch có các đường từ lực đi qua, tạo thành bởi ảnh hưởng của cuộn dây có dòng điện chạy qua.

 coercitive force, coercive force

lực kháng

 coercitive field strength, coercive force, magnetic clutch

lực kháng từ