magnetic field /điện/
cường độ từ trường
magnetic field /điện/
từ trường (trường từ tính)
magnetic field /toán & tin/
cường độ từ trường
magnetic field /điện/
từ trường quay
magnetic field /toán & tin/
trường từ tính
magnetic field, rotary field, rotating field
từ trường quay
Từ trường có độ lớn không đổi ở một điểm nhưng có hướng quay xung quanh điểm trong hệ trục qui chiếu cố định.
magnetic field, magnetic field intensity, magnetic force, magnetic strength, magnetic-field intensity, magnetic-field strength
cường độ từ trường