TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ trường

từ trường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

từ trường

magnetic field

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Megnetic field

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 electromagnetic field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic field n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

magnetic medium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

từ trường

Magnetisches Feld

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetfeld

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Magnetische Feldkonstante

Hằng số từ trường

Magnetische Feldstärke

Cường độ từ trường

Warnung vor magnetischem Feld

Cảnh báo từ trường

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Polfeld (Hauptfeld) und das Spulenfeld (Ankerfeld) ergeben ein resultierendes Magnetfeld.

Từ trường của cực nam châm (từ trường chính) và từ trường cuộn dây (từ trường phần ứng) hình thành một từ trường tổng hợp.

Dieses Magnetfeld bewirkt zusammen mit dem Drehfeld des Stators ein Drehmoment, das den Läufer in die Drehrichtung des Drehfelds dreht.

Từ trường này cùng với từ trường quay của stator tạo ra một momen quay làm quay rotor theo hướng từ trường quay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magnetfeld /das (Physik)/

từ trường;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Từ trường

Khoảng không gian bên trong và chung quanh chi tiết bị từ hóa hoặc dây dẫn có dòng điện ở đó có từ lực từ tác dụng. carrying current, in which the magnetic force is

Từ trường

Thể tích bên trong hoặc xung quanh hoặc một chi tiết đã từ hóa hoặc dây dẫn có dòng điện trong đó có từ lực tác dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetisches Feld /nt/KT_GHI, ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] magnetic field

[VI] từ trường

Magnetfeld /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, V_THÔNG/

[EN] magnetic field

[VI] từ trường, trường từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetic field

từ trường

magnetic medium

từ trường

Từ điển ô tô Anh-Việt

magnetic field n.

Từ trường

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Magnetisches Feld

[EN] magnetic field

[VI] Từ trường

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Magnetic Field

Từ trường

a field of force that is generated by electric currents. The Sun' s average large -scale magnetic field, like that of the Earth, exhibits a north and a south pole linked by lines of magnetic force.

Một trường lục được tạo ra bởi dòng điện. Đĩa từ trường lớn của Mặt Trời, giống như Trái Đất, chạy từ cực bắc xuống cực nam và được nỗi bởi đường sức từ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic field /điện/

từ trường

 magnetic field /điện/

từ trường (trường từ tính)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ trường

từ trường

(lý) Magnetfeld n.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Magnetfeld

[EN] magnetic field

[VI] Từ trường

magnetisches Feld

[EN] Megnetic field

[VI] Từ trường

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Magnetisches Feld

[VI] Từ trường

[EN] magnetic field

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

từ trường /n/PHYSICS/

magnetic field

từ trường

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnetic field

từ trường