magnetisches Aufzeichnungsmaterial /nt/ÂM/
[EN] magnetic medium
[VI] phương tiện từ, môi trường từ
magnetisches Medium /nt/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic medium
[VI] phương tiện từ, môi trường từ tính
Magnetträger /m/M_TÍNH/
[EN] magnetic material, magnetic medium
[VI] vật nhiễm từ, vật liệu từ, môi trường từ