Việt
môi trường từ
phương tiện từ
vật nhiễm từ
vật liệu từ
Anh
magnetic medium
magnetic material
Đức
magnetisches Aufzeichnungsmaterial
Magnetträger
magnetisches Aufzeichnungsmaterial /nt/ÂM/
[EN] magnetic medium
[VI] phương tiện từ, môi trường từ
Magnetträger /m/M_TÍNH/
[EN] magnetic material, magnetic medium
[VI] vật nhiễm từ, vật liệu từ, môi trường từ
magnetic material, magnetic medium /toán & tin/