TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 magnetic medium

vật liệu từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương tiện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 magnetic medium

magnetic material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic material, magnetic medium /toán & tin/

vật liệu từ tính

 magnetic material, magnetic medium /toán & tin/

môi trường từ

 magnetic material, magnetic medium /toán & tin/

phương tiện từ

 magnetic medium, magnetic substance /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

chất từ