TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 magnetite

quặng sắt từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quặng từ thiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ôxit sắt từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 magnetite

 magnetite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loadstone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetite

quặng sắt từ

 magnetite /hóa học & vật liệu/

quặng từ thiết

 magnetite

quặng từ thiết

 magnetite /hóa học & vật liệu/

ôxit sắt từ

 magnetite /hóa học & vật liệu/

ôxit sắt từ

 magnetite

ôxit sắt từ

 loadstone, magnetic iron, magnetite

quặng sắt từ