TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôxit sắt từ

ôxit sắt từ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fe3O4

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manhêtit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng sắt từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ôxit sắt từ

ferriferrous oxide

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 magnetite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ôxit sắt từ

Magnesit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magnesit /m -(e)s (khoáng vật)/

manhêtit, ôxit sắt từ, quặng sắt từ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetite /hóa học & vật liệu/

ôxit sắt từ

 magnetite /hóa học & vật liệu/

ôxit sắt từ

 magnetite

ôxit sắt từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ferriferrous oxide

ôxit sắt từ, Fe3O4