TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 main shaft

giếng khai thác mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục ra của hộp số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 main shaft

 main shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 third motion shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main shaft

giếng khai thác mỏ

 main shaft /xây dựng/

giếng khai thác mỏ

 main shaft /ô tô/

trục ra của hộp số

 main shaft, third motion shaft /ô tô/

trục ra của hộp số