TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục ra của hộp số

trục ra của hộp số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

trục ra của hộp số

third motion shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 third motion shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main shaft n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

third motion shaft n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Schaltstellung P wird die Abtriebswelle des Automatikgetriebes durch eine Parksperrklinke mechanisch arretiert und das Fahrzeug gegen Wegrollen gesichert (Bild 2).

Ở vị trí P, trục ra của hộp số tự động bị gài cứng cơ học bởi chốt khóa đỗ xe và ngăn xe di chuyển (Hình 2).

Từ điển ô tô Anh-Việt

main shaft n.

Trục ra của hộp số

third motion shaft n.

Trục ra của hộp số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

third motion shaft /ô tô/

trục ra của hộp số

 main shaft /ô tô/

trục ra của hộp số

 main shaft, third motion shaft /ô tô/

trục ra của hộp số