Việt
trục ra của hộp số
trục dẫn động chính
trục động thứ ba
trục ra
trục chuyển động thứ ba
Anh
third motion shaft
output shaft
mainshaft
final drive shaft
transmission output shaft
Đức
Getriebehauptwelle
Abtriebswelle
Pháp
arbre de sortie
arbre mené
final drive shaft,output shaft,third motion shaft,transmission output shaft /ENG-MECHANICAL/
[DE] Getriebehauptwelle
[EN] final drive shaft; output shaft; third motion shaft; transmission output shaft
[FR] arbre de sortie; arbre mené
Getriebehauptwelle /f/ÔTÔ/
[EN] mainshaft, third motion shaft
[VI] trục dẫn động chính, trục động thứ ba
Abtriebswelle /f/ÔTÔ/
[EN] output shaft, third motion shaft
[VI] trục ra, trục chuyển động thứ ba
third motion shaft /ô tô/