Việt
trục ra
trục phát dộng
trục chuyển động thứ ba
tống ra khỏi cơ thể
thải ra
Anh
output shaft
third motion shaft
Đức
Abtriebswelle
Abgangs welle
abtreiben
Die Abtriebswelle wird auch als Hauptwelle bezeichnet.
Trục ra còn được gọi là trục chính.
Diese leitet das Drehmoment an die Abtriebswelle weiter.
Puli thứ cấp truyền momen tới trục ra.
Planetenradträger und Abtriebswelle drehen im gleichen Drehsinn wie das angetriebene Hohlrad.
Giá mang và trục ra quay cùng chiều với vành răng trong.
Trục bị động (Trục ra)
Durch die Rotationder Schnecken wird die Kunststoffmasse jeweils beidseitig inaxialer Richtung zum Schneckenende gefördert.
Qua chuyển động xoắn của trục vít, một khối lượng chất dẻo của hai bên trục được vận chuyển theo chiều dài của trục ra phía cuối.
das Mittel hat die Würmer abgetrieben
loại thuốc ấy đã trục những con giun ra.
abtreiben /(st. V.)/
(hat) tống ra khỏi cơ thể; thải ra; trục ra;
loại thuốc ấy đã trục những con giun ra. : das Mittel hat die Würmer abgetrieben
Abgangs welle /f/ÔTÔ/
[EN] output shaft
[VI] trục ra (hộp giảm tốc)
Abtriebswelle /f/CT_MÁY/
[VI] trục ra, trục phát dộng
Abtriebswelle /f/ÔTÔ/
[EN] output shaft, third motion shaft
[VI] trục ra, trục chuyển động thứ ba
output shaft /ô tô/
output shaft, third motion shaft /ô tô/
trục ra (hộp giảm tốc)
output shaft /cơ khí & công trình/
[VI] Trục ra