Việt
tống ra khỏi cơ thể
thải ra
trục ra
Đức
abtreiben
das Mittel hat die Würmer abgetrieben
loại thuốc ấy đã trục những con giun ra.
abtreiben /(st. V.)/
(hat) tống ra khỏi cơ thể; thải ra; trục ra;
loại thuốc ấy đã trục những con giun ra. : das Mittel hat die Würmer abgetrieben