TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tống ra khỏi cơ thể

tống ra khỏi cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tống ra khỏi cơ thể

abtreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Mittel hat die Würmer abgetrieben

loại thuốc ấy đã trục những con giun ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtreiben /(st. V.)/

(hat) tống ra khỏi cơ thể; thải ra; trục ra;

loại thuốc ấy đã trục những con giun ra. : das Mittel hat die Würmer abgetrieben