TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 manifolding

sự chảy qua buồng góp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 manifolding

 manifolding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manifolding

sự chảy qua buồng góp

 manifolding

mạng đường ống

 manifolding /cơ khí & công trình/

mạng đường ống

 manifolding /cơ khí & công trình/

cụm ống

 manifolding

sự chảy qua buồng góp

Quá trình tập hợp một vài nguồn chất lỏng vào một buồng (buồng nạp) hoặc quá trình phân tách một dòng chảy đơn thành một vài dòng nhỏ (buồng phân phối).

The process of gathering several fluid inputs to one chamber (intake manifold) or of splitting a single fluid into several streams (distribution manifold).