manifolding
sự chảy qua buồng góp
manifolding
mạng đường ống
manifolding /cơ khí & công trình/
mạng đường ống
manifolding /cơ khí & công trình/
cụm ống
manifolding
sự chảy qua buồng góp
Quá trình tập hợp một vài nguồn chất lỏng vào một buồng (buồng nạp) hoặc quá trình phân tách một dòng chảy đơn thành một vài dòng nhỏ (buồng phân phối).
The process of gathering several fluid inputs to one chamber (intake manifold) or of splitting a single fluid into several streams (distribution manifold).