Việt
cụm ống
ống góp
mạng đương ông
hệ thống ống
sự phân nhánh cùa ống
Anh
manifolding
pipe header
manifold
Đức
Sammelleitung
Das vordere Abgasrohr ist am Auspuffkrümmer angeflanscht und mündet in den Katalysator.
Ống dẫn khí thải phía trước nối với cụm ống khí thải và dẫn vào bộ xúc tác.
Zusätzlich ist ein Einspritzventil im Abgaskrümmer zur Regeneration eingebaut.
Thêm vào đó là một vòi phun nhiên liệu, được gắn ở cụm ống xả, dùng để phục hồi khả năng lọc.
Der Katalytische Brenner wird zur Anhebung der Abgastemperatur bei der Partikelfilterregeneration eingesetzt. Die CO- und HC-Emissionen werden zu diesem Zweck über eine motorische Nacheinspritzung oder über ein nachmotorisches Einspritzventil am Auspuffkrümmer gezielt erhöht.
Với mục đích tăng nhiệt độ khí thải, nhiên liệu được phun bổ sung trực tiếp trong buồng đốt hoặc qua một vòi phun đặt ở cụm ống xả giúp nâng cao phát tán CO và HC.
Sammelleitung /f/CT_MÁY/
[EN] manifold
[VI] cụm ống, ống góp
ống góp; cụm ống
cụm ống; mạng đương ông, hệ thống (đường) ống; sự phân nhánh cùa ống
manifolding /cơ khí & công trình/