TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống ống

hệ thống ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắp đặt đường ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hệ thống ống

cụm ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng đương ông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ thống ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân nhánh cùa ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hệ thống ống

tubing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hệ thống ống

manifolding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

hệ thống ống

Rohrnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schwingsaugrohrsysteme. Es können folgende Saugrohrsysteme unterschieden werden:

Những hệ thống ống nạp sau có thể được sử dụng:

Resonanz- und Schwingsaugrohrsystem (Bild 2).

Hệ thống ống nạp cộng hưởng và dao động (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckverluste in Rohrleitungssystemen

Áp suất tiêu hao trong hệ thống ống dẫn

Meist empfindlich gegen Vibrationen des Rohrleitungssystems (je nach Bauart)

Thường nhạy với độ rung của hệ thống ống dẫn (tùy theo dạng thiết kế)

Zum Teil empfindlich gegen Rohrkräfte (Spannungen im Rohrsystem)

Một phần nhạy đối với lực trong ống dẫn (ứng suất trong hệ thống ống dẫn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

manifolding

cụm ống; mạng đương ông, hệ thống (đường) ống; sự phân nhánh cùa ống

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tubing

ống, hệ thống ống, đường ống, sự lắp đặt đường ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrnetz /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] tubing

[VI] hệ thống ống