Việt
hệ thống ống
ống
đường ống
sự lắp đặt đường ống
cụm ống
mạng đương ông
sự phân nhánh cùa ống
Anh
tubing
manifolding
Đức
Rohrnetz
Schwingsaugrohrsysteme. Es können folgende Saugrohrsysteme unterschieden werden:
Những hệ thống ống nạp sau có thể được sử dụng:
Resonanz- und Schwingsaugrohrsystem (Bild 2).
Hệ thống ống nạp cộng hưởng và dao động (Hình 2).
Druckverluste in Rohrleitungssystemen
Áp suất tiêu hao trong hệ thống ống dẫn
Meist empfindlich gegen Vibrationen des Rohrleitungssystems (je nach Bauart)
Thường nhạy với độ rung của hệ thống ống dẫn (tùy theo dạng thiết kế)
Zum Teil empfindlich gegen Rohrkräfte (Spannungen im Rohrsystem)
Một phần nhạy đối với lực trong ống dẫn (ứng suất trong hệ thống ống dẫn)
cụm ống; mạng đương ông, hệ thống (đường) ống; sự phân nhánh cùa ống
ống, hệ thống ống, đường ống, sự lắp đặt đường ống
Rohrnetz /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] tubing
[VI] hệ thống ống