TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 map scale

tỉ lệ bản đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ hải đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ bản đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 map scale

 map scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chart scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 map scale /hóa học & vật liệu/

tỉ lệ bản đồ

 map scale

tỷ lệ hải đồ

 chart scale, map scale /giao thông & vận tải;toán & tin;toán & tin/

tỷ lệ bản đồ

Sự thu nhỏ cần thiết để có thể hiển thị được bề mặt quả đất trên một bản đồ. Tỷ lệ bản đồ cho biết sự tương ứng giữa một đơn vị đo khoảng cách trên bản đồ với bao nhiêu đơn vị đo này ngoài thực tế, được biểu diễn dưới dạng một phân số, chẳng hạn 124.000 (một đơn vị khoảng cách trên bản đồ tương ứng 24.000 đơn vị đó ngoài thực tế). Tỷ lệ bản đồ cũng có thể được biểu diễn dưới dạng sự tương ứng của hai đơn vị đo khác nhau, chẳng hạn 1 inch = 1 mile hoặc 1 inch = 2, 000 feet.

 chart scale, map scale /giao thông & vận tải/

tỷ lệ hải đồ