Việt
tỷ lệ hải đồ
tỷ lệ bản đồ
Anh
chart scale
map scale
nautical chart
sea chart
Đức
Kartenmaßstab
Kartenmaßstab /m/VT_THUỶ/
[EN] chart scale, map scale
[VI] tỷ lệ bản đồ, tỷ lệ hải đồ
chart scale, map scale /giao thông & vận tải/
chart scale, nautical chart, sea chart