TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nautical chart

bản đồ hải cảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đồ hàng hải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đồ biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ hải đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nautical chart

 nautical chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chart scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nautical chart

bản đồ hải cảng

 nautical chart /xây dựng/

bản đồ hải cảng

 nautical chart /toán & tin/

bản đồ hàng hải

 nautical chart, sea chart /hóa học & vật liệu/

bản đồ biển

chart scale, nautical chart, sea chart

tỷ lệ hải đồ