mark scanning
sự đọc dấu hiệu
mark scanning
sự đọc quét dấu hiệu
mark scanning /toán & tin/
sự đọc quét dấu hiệu
mark scanning /toán & tin/
sự quét nhãn
mark scanning
sự cảm biến dấu hiệu
mark scanning /xây dựng/
đọc từng điểm quang học
mark scanning /điện tử & viễn thông/
quét dấu hiệu
mark scanning, optical mark reading /toán & tin/
đọc từng điểm quang học
mark scanning, optical mark reading /toán & tin/
quét điểm
mark scanning, optical mark reading /toán & tin/
quét ký hiệu đánh dấu
mark reading, mark scanning, mark sensing
sự quét dấu hiệu
mark reading, mark scanning, mark sensing
sự cảm biến dấu hiệu
optical mark reading, mark scanning, mark sensing
sự đọc dấu hiệu quang