Việt
sự đọc dấu hiệu quang
đọc từng điểm quang học
quét ký hiệu đánh dấu
Anh
optical mark reading
mark scanning
mark sensing
OMR
Đức
optisches Markierungslesen
Pháp
lecture optique de marques
mark scanning,optical mark reading /IT-TECH,TECH/
[DE] optisches Markierungslesen
[EN] mark scanning; optical mark reading
[FR] lecture optique de marques
optisches Markierungslesen /nt/M_TÍNH/
[EN] OMR, optical mark reading
[VI] sự đọc dấu hiệu quang
optical mark reading, mark scanning, mark sensing
đọc đâu quang Thông tin cảm biến quang được má hóa như chuỗi các dấu hi^u, như các dường hoặc các ô dược điền trên tấm đáp thử, hoặc một mẫu đặc biệt nào đó, như mã hăng hổa vạn năng. Viết tắt OMR.