Zeichenabfühlung /f/M_TÍNH/
[EN] mark scanning
[VI] sự quét dấu
Zeichenabtastung /f/M_TÍNH/
[EN] mark scanning
[VI] sự quét dấu
Markierungsabtasten /nt/M_TÍNH/
[EN] mark scanning
[VI] sự quét dấu hiệu
Markierungslesen /nt/M_TÍNH/
[EN] mark reading, mark sensing, mark scanning
[VI] sự đọc dấu hiệu, sự cảm biến dấu hiệu, sự quét dấu hiệu