Việt
sự cảm biến dấu hiệu
sự đọc dấu hiệu
sự quét dấu hiệu
sự cảm biến nhãn
sự nhận biết dấu hiệu
sự cảm nhãn
sự đọc nhãn
sự nhận dạng nhãn
sự cảm biến dấu
Anh
mark sensing
mark reading
mark scanning
Đức
Markierungslesen
Markierungsabtasten
Graphitieren
Marksensing
Pháp
lecture de marques
graphitage
marquage de cartes
Marksensing /nt/M_TÍNH/
[EN] mark sensing
[VI] sự cảm biến dấu
Markierungslesen /nt/M_TÍNH/
[EN] mark reading, mark sensing, mark scanning
[VI] sự đọc dấu hiệu, sự cảm biến dấu hiệu, sự quét dấu hiệu
mark sensing /IT-TECH/
[DE] Markierungsabtasten; Markierungslesen
[FR] lecture de marques
[DE] Graphitieren; Markierungslesen
[FR] graphitage; lecture de marques; mark sensing; marquage de cartes
cảm biến dấu hiệu Trong nhận dạng ký tự, dạng phSt hiện dấu hiệu phục thuộc vào độ dẫn điện các dẩu bút chì graphlt đề đjnh vị và chuyền thông tin đỗ d|nb; thông tin xuất hiện như những dấu đặc biệt ò các V) trí (cửa sồ) bển trong vừng mã hóa tài liệu.