TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 master controller

bộ điều khiển chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều khiển chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều chỉnh chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 master controller

 master controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first-level controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master controller

bộ điều khiển chính (tổng)

 master controller /điện/

bộ điều khiển chính (tổng)

 master controller /toán & tin/

bộ điều khiển chính (tổng)

 master controller, pilot controller /điện lạnh/

bộ điều khiển chủ

 first-level controller, master controller /đo lường & điều khiển;điện lạnh;điện lạnh/

bộ điều chỉnh chính

Một bộ điều chỉnh sử dụng cho các bộ phận trong một hệ thống lớn.

A controller that is used to satisfy local objectives within a larger system. Also, LOCAL CONTROLLER.