TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều khiển chính

bộ điều khiển chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ điều khiển chính

main controller

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master controller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main control unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main control unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ điều khiển chính

Steuerschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptsignalsteuergerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main controller

bộ điều khiển chính

basic controller

bộ điều khiển chính

 basic controller, main control unit, main controller

bộ điều khiển chính

Một bộ phận điều khiển tác động tới các bộ phận điều khiển khác trong một hệ thống phức tạp.

The control unit that directs other control units in a complex system.

 master controller

bộ điều khiển chính (tổng)

 master controller /điện/

bộ điều khiển chính (tổng)

master controller

bộ điều khiển chính (tổng)

main control unit

bộ điều khiển chính

 basic controller /toán & tin/

bộ điều khiển chính

 main control unit /toán & tin/

bộ điều khiển chính

 main controller /toán & tin/

bộ điều khiển chính

 master controller /toán & tin/

bộ điều khiển chính (tổng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerschalter /m/Đ_SẮT/

[EN] master controller

[VI] bộ điều khiển chính (điều khiển bằng tay)

Hauptsignalsteuergerät /nt/Đ_SẮT/

[EN] master controller

[VI] bộ điều khiển chính (điều khiển giao thông)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

main controller

bộ điều khiển chính