TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mean depth

calo trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán kính thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều sâu trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ bán kính thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sâu trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mean depth

 mean depth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean calorie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average depth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral depth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean depth

calo trung bình

 mean depth

bán kính thủy lực

 mean calorie, mean depth /hóa học & vật liệu/

calo trung bình

 average depth, mean depth /cơ khí & công trình/

chiều sâu trung bình

hydraulic radius, mean depth

cơ bán kính thủy lực

 mean depth, mean deviation, neutral depth

độ sâu trung bình