TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulic radius

bán kính thủy lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ. bán kính thuỷ lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ bán kính thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hydraulic radius

hydraulic radius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean depth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hydraulic radius

hydraulischer Radius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydraulic radius

rayon hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic radius

bán kính thủy lực

hydraulic radius

cơ bán kính thủy lực

hydraulic radius, mean depth

cơ bán kính thủy lực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydraulic radius

bán kính thủy lực

Từ điển toán học Anh-Việt

hydraulic radius

cơ. bán kính thuỷ lực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulic radius /SCIENCE,BUILDING/

[DE] hydraulischer Radius

[EN] hydraulic radius

[FR] rayon hydraulique

hydraulic radius

[DE] hydraulischer Radius

[EN] hydraulic radius

[FR] rayon hydraulique