TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 membrane filtration

màng lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 membrane filtration

 filter membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrane filtration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter membrane, membrane filtration /vật lý;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

màng lọc

Tác dụng của màng với các lỗ kích thước khác nhau, có tác dụng như một màng lọc mà qua đó nhiều loại nhiên liệu có thể hoặc có thể trôi qua hoặc bị giữ lại.

The use of membranes with different pore sizes to act as separation filters through which various materials can either pass or be retained.