TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 methods analysis

phân tích hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 methods analysis

 methods analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 systems analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methods analysis, systems analysis

phân tích hệ thống

Nghiên cứu các thành phần cấu thành hoạt động nhằm tăng hiệu quả của hệ thống.; Các kỹ thuật phân tích một hệ thống, tách rời các yêu cầu về chức năng và các thành tố, và tích hợp chúng trong một hệ thống.

The study of the constituent parts of an operation in order to make the system more efficient.; The techniques of analyzing a system, breaking its requirements down into component elements and functions, and reintegrating these into the overall system. Thus, systems analyst.