TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tích hệ thống

Phân tích hệ thống

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân tích hệ thống

systems analysis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Systems analysis:

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

systemic analysis

 
Từ điển phân tích kinh tế

system analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

methods analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methods analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 systems analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân tích hệ thống

Systemanalyse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

phân tích hệ thống

Analyse système

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4.1 Systemanalyse

4.1 Phân tích hệ thống

207 Systemanalyse

207 Phân tích hệ thống

9.1 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

9.1 Phân tích hệ thống máy móc

391 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

391 Phân tích hệ thống máy và quy trình

392 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

392 Phân tích hệ thống máy và quy trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

systems analysis

phân tích hệ thống

system analysis

phân tích hệ thống

methods analysis

phân tích hệ thống

 methods analysis, systems analysis

phân tích hệ thống

Nghiên cứu các thành phần cấu thành hoạt động nhằm tăng hiệu quả của hệ thống.; Các kỹ thuật phân tích một hệ thống, tách rời các yêu cầu về chức năng và các thành tố, và tích hợp chúng trong một hệ thống.

The study of the constituent parts of an operation in order to make the system more efficient.; The techniques of analyzing a system, breaking its requirements down into component elements and functions, and reintegrating these into the overall system. Thus, systems analyst.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phân tích hệ thống

[DE] Systemanalyse

[EN] systems analysis

[FR] Analyse système

[VI] Phân tích hệ thống

Từ điển phân tích kinh tế

systemic analysis

phân tích hệ thống

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Systems analysis:

[VI] Phân tích hệ thống;

[EN]