Việt
sự phân tích hệ thống
sự phán tích hệ thống
phân tích hệ thống
Anh
system analysis
functional analysis
systems analysis
Đức
Systemanalyse
Pháp
analyse fonctionnelle
functional analysis,system analysis,systems analysis /IT-TECH/
[DE] Systemanalyse
[EN] functional analysis; system analysis; systems analysis
[FR] analyse fonctionnelle
SYSTEM ANALYSIS
phân tích hệ Định nghĩa và giải thích các bài toán, đặc biệt cho việc giải bảng công cụ tính.
system analysis /đo lường & điều khiển/
Systemanalyse /f/M_TÍNH/
[EN] system analysis
[VI] sự phân tích hệ thống