systems analysis
sự phân tích hệ thống
system analysis
sự phân tích hệ thống
system analysis, systems analysis /toán & tin/
sự phân tích hệ thống
systems analysis, system analysis /đo lường & điều khiển/
sự phân tích hệ thống
Một phương pháp phân tích sử dụng toán học để mô tả làm thế nào để tạo nên các thành tố có mối liên hệ với nhau sẽ phản ứng với một đầu vào được đặt.
An analytic method that uses mathematics to describe how a set of interconnected components will react to a given input or set of inputs.
system analysis /đo lường & điều khiển/
sự phân tích hệ thống