mine surveying
sự đo vẽ mỏ
mine surveying /xây dựng/
người đo vẽ mỏ
mine surveying /xây dựng/
phép đo vẽ địa hình
mine surveying
người đo vẽ mỏ
mine surveying /đo lường & điều khiển/
người đo vẽ mỏ
mine surveying /đo lường & điều khiển/
người đo vẽ mỏ
mine surveying /xây dựng/
phép đo vẽ địa hình
mine surveying, underground survey /hóa học & vật liệu/
sự đo vẽ mỏ
mine survey, mine surveying, underground survey
sự đo đạc mỏ