Việt
phép đo vẽ địa hình
môn đo đạc địa hình
Anh
mine surveying
Đức
topographisch
Topographie
topographisch /(Adj.)/
(thuộc) phép đo vẽ địa hình;
Topographie /[topogra’fi:], die; -, -n/
(Geogr ) phép đo vẽ địa hình; môn đo đạc địa hình;
mine surveying /xây dựng/