moisture permeability
độ thấm ẩm
moisture permeability /cơ khí & công trình/
tính thấm ẩm
moisture permeability, wettability /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
tính thấm ẩm
moisture permeability, wettability /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
tính thấm của đất