TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thấm ẩm

tính thấm ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính thấm ẩm

 moisture permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wettability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Ziel ist dabei z. B. einer PVC-beschichteten Textilbahn eine weichmachersperrende, kratzfeste Oberfläche mit einem angenehmen Griff zu versehen oder die Feuchtedurchlässigkeit zu vermindern.

Mục đích của phương thức sơn màu là tạo cho tấm băng vải phủ lớp PVC bề mặt chống trầy xước, có khả năng khống chế thất thoát chất làm mềm, cầm êm tay hoặc làm giảm tính thấm ẩm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture permeability /cơ khí & công trình/

tính thấm ẩm

 wettability /cơ khí & công trình/

tính thấm ẩm

 moisture permeability, wettability /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

tính thấm ẩm