Việt
tính thấm ẩm
Anh
moisture permeability
wettability
Das Ziel ist dabei z. B. einer PVC-beschichteten Textilbahn eine weichmachersperrende, kratzfeste Oberfläche mit einem angenehmen Griff zu versehen oder die Feuchtedurchlässigkeit zu vermindern.
Mục đích của phương thức sơn màu là tạo cho tấm băng vải phủ lớp PVC bề mặt chống trầy xước, có khả năng khống chế thất thoát chất làm mềm, cầm êm tay hoặc làm giảm tính thấm ẩm.
moisture permeability /cơ khí & công trình/
wettability /cơ khí & công trình/
moisture permeability, wettability /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/