TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 money order

giấy ủy nhiệm chi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bưu phiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếu chuyển tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 money order

 money order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 postal order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 money order /giao thông & vận tải/

giấy ủy nhiệm chi

 money order

giấy ủy nhiệm chi

 money order

bưu phiếu

 money order /toán & tin/

phiếu chuyển tiền

 money order, postal order /giao thông & vận tải/

bưu phiếu

 money order, postal order /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

phiếu chuyển tiền